Nhà thầu thi công hệ thống điện nhẹ, nhà thầu thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy

Nhà thầu thi công hệ thống điện nhẹ, nhà thầu thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy

Sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline:

0983 032 962

  • Mr.Triều

Điện thoại:0983 032 962

Email:locphuocco@gmail.com

Đối tác

fANPAGE

  • Giá: Liên hệ
  • Ngày đăng:25-09-2019
  • Lượt xem: 1047

Hình ảnh cấu tạo cáp đồng trục feeder 1/2

  • Lớp phản xạ trong Inner Conductor: Kích thước 4.80mm, Vật liệu Nhôm mạ Đồng
  • Lớp vật liệu cách nhiệt Insulation: Kích thước 12.20mm, Vật liệu Physically Foamed PE
  • Lớp phản xạ ngoài Outer Conductor: Kích thước 13.80mm, Vật liệu bằng đồng dạng nếp gấp(Ring corrugated copper).
  • Lớp vỏ bảo vệ ngoài(Jacket): Kích thước 15.70mm, Vật liệu PE
2. Băng tần hoạt động, suy hao của cáp feeder 1/2 Hansen
  • Dải tần hoạt động: từ 200MHz đến 3000MHz
  • Suy hao công suất trung bình/100m cho từng dải tần như sau:
    • Băng 800MHz: Suy hao 6.46dB/100m
    • Băng 900MHz: Suy hao 6.85dB/100m
    • Băng 1800MHz: Suy hao 10.10dB/100m
    • Băng 2000MHz: Suy hao 10.70dB/100m
    • Băng 2200MHz: Suy hao 11.24dB/100m
    • Băng 2500MHz: Suy hao 12.06dB/100m
    • Băng 2700MHz: Suy hao 12.61dB/100m
3. Chỉ số sóng đứng VSWR của Cáp đồng trục Feeder 1/2 Hansen
  • Băng 690MHz - 960MHz: 1.15
  • Băng 1710MHz - 2200MHz: 1.15
  • Băng 2300MHz - 2700MHz: 1.15
4. Các thông số khác của Cáp đồng trục Feeder 1/2 Hansen
  • Trở kháng 50Ohm
  • Dải nhiệt hoạt động: -50~ +80oC
  • Chịu lực kéo tối đa: >1130N
  • Bán kính uốn cong tối thiểu: 70mm
  • Cân nặng cáp đồng trục 1/2 Hansen/1km: 200kg ± 5

Hình ảnh cấu tạo cáp đồng trục feeder 1/2

  • Lớp phản xạ trong Inner Conductor: Kích thước 4.80mm, Vật liệu Nhôm mạ Đồng
  • Lớp vật liệu cách nhiệt Insulation: Kích thước 12.20mm, Vật liệu Physically Foamed PE
  • Lớp phản xạ ngoài Outer Conductor: Kích thước 13.80mm, Vật liệu bằng đồng dạng nếp gấp(Ring corrugated copper).
  • Lớp vỏ bảo vệ ngoài(Jacket): Kích thước 15.70mm, Vật liệu PE
2. Băng tần hoạt động, suy hao của cáp feeder 1/2 Hansen
  • Dải tần hoạt động: từ 200MHz đến 3000MHz
  • Suy hao công suất trung bình/100m cho từng dải tần như sau:
    • Băng 800MHz: Suy hao 6.46dB/100m
    • Băng 900MHz: Suy hao 6.85dB/100m
    • Băng 1800MHz: Suy hao 10.10dB/100m
    • Băng 2000MHz: Suy hao 10.70dB/100m
    • Băng 2200MHz: Suy hao 11.24dB/100m
    • Băng 2500MHz: Suy hao 12.06dB/100m
    • Băng 2700MHz: Suy hao 12.61dB/100m
3. Chỉ số sóng đứng VSWR của Cáp đồng trục Feeder 1/2 Hansen
  • Băng 690MHz - 960MHz: 1.15
  • Băng 1710MHz - 2200MHz: 1.15
  • Băng 2300MHz - 2700MHz: 1.15
4. Các thông số khác của Cáp đồng trục Feeder 1/2 Hansen
  • Trở kháng 50Ohm
  • Dải nhiệt hoạt động: -50~ +80oC
  • Chịu lực kéo tối đa: >1130N
  • Bán kính uốn cong tối thiểu: 70mm
  • Cân nặng cáp đồng trục 1/2 Hansen/1km: 200kg ± 5