Nhà thầu thi công hệ thống điện nhẹ, nhà thầu thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy

Nhà thầu thi công hệ thống điện nhẹ, nhà thầu thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy

Sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline:

0983 032 962

  • Mr.Triều

Điện thoại:0983 032 962

Email:locphuocco@gmail.com

Đối tác

fANPAGE

  • Giá: Liên hệ
  • Ngày đăng:05-02-2018
  • Lượt xem: 619
  • – Sản phẩm chính hãng Grandstream của Mỹ – Sản xuất tại Trung Quốc – Bảo hành: 12 tháng

Tổng đài IP Grandstream UCM6510

–       Hỗ trợ 1E1, 2 FXO, 2 FXS

–       Hỗ trợ 2 cổng mạng 10/100/1000 Mbps, PoE

–       Hỗ trợ 1 cổng E1 với 30 cuộc gọi đồng thời (chuẩn kết nối T1/ E1…)

–       Tích hợp sẵn cổng kết nối USB và thẻ nhớ SD

–       Tích hợp sẵn 2 cổng PSTN, 2 analog Phone/ Fax và 2.000 máy lẻ SIP, không giới hạn SIP Trunk

–       Hỗ trợ từ 200 cuộc gọi đồng thời

–       Hỗ trợ ghi âm nội dung cuộc gọi

–       Tích hợp 65 phòng họp hội nghị lên tới 30 người họp thoại Voice và Video

–       Tự động cấp acconut cho điện thoại IP, Video IP, ATA, …

–       Đầu cuối cho phép sử dụng với bất kỳ điện thoại IP SIP

–       Hỗ trợ nhiều tính năng: Call park và pickup, call queue, ACD, intercom và paging, ring group, disa lời chào IVR nhiều cấp tùy chọn, Personal music-on-hold, branch office system

–       Web quản lý hệ thống từ mọi nơi.

Đặc tính kỹ thuật

Analog Telephone FXS Ports

2 RJ11

PSTN Line FXO Ports

2 RJ11

T1/ E1/ J1 Interface

1 RJ45

Network Interface

Dual Gigabit ports

NAT Router

Yes

Peripheral Ports

USB, SD

LED indicators

Power 1/2, PoE, USB, SD, T1/E1/J1, FXS 1/2, LAN, WAN, Cluster Heartbeat

LCD Display

128 x 32 dot matrix graphic LCD with DOWN and OK buttons

Reset Switch

Yes, long press for factory reset and short press for reboot

Voice-over-Packet Capabities

LEC with NLP Packetized Voice Protocol Unit, 128ms-tail-length carrier grade Line Echo Cancellation,

Dynamic Jitter Buffer, Modem detection & auto-switch to G.711

Voice and Fax Codecs

G.711 A-law/U-law, G.722, G.723.1 5.3K/6.3K, G.726, G.729A/B, iLBC, GSM, AAL2-G.726-32, ADPCM; T.38

Video Codecs

H.264, H.263, H263+

QoS

Layer 3 QoS, Layer 2 QoS

DTMF Methods

In Audio, RFC2833, and SIP INFO

Digital Signaling

PRI, SS7, MFC/R2

Network Protocols

TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH, HTTP/HTTPS, PPPoE,

SIP (RFC3261), STUN, SRTP, TLS, LDAP

Disconnect Methods

Call Progress Tone, Polarity Reversal, Hook Flash Timing, Loop Current Disconnect, Busy Tone

Media Encryption

SRTP, TLS, HTTPS, SSH

Universal Power Supply

Input: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz; Output: DC+12V, 1.5A

Compliance

FCC: Part 15 (CFR 47) Class B, Part 68

CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1, TBR21, RoHS

A-TICK: AS/NZS CISPR 22 Class B, AS/NZS CISPR 24, AS/NZS 60950, AS/ACIF S002

ITU-T K.21 (Basic Level); UL 60950 (power adapter)

T1: TIA-968-B Section 5.2.4

E1: TBR12/TBR13, E1: AS/ACIF

Environmental

Operating: 32 - 113°F / 0 ~ 45°C, Humidity: 10 - 90% (non-condensing)

Storage: 14 - 140°F / -10 ~ 60°C, Humidity: 10 - 90% (non-condensing)

Dimensions

440 x 185 x 44 mm

Weight

2.165 kg

Tổng đài IP Grandstream UCM6510

–       Hỗ trợ 1E1, 2 FXO, 2 FXS

–       Hỗ trợ 2 cổng mạng 10/100/1000 Mbps, PoE

–       Hỗ trợ 1 cổng E1 với 30 cuộc gọi đồng thời (chuẩn kết nối T1/ E1…)

–       Tích hợp sẵn cổng kết nối USB và thẻ nhớ SD

–       Tích hợp sẵn 2 cổng PSTN, 2 analog Phone/ Fax và 2.000 máy lẻ SIP, không giới hạn SIP Trunk

–       Hỗ trợ từ 200 cuộc gọi đồng thời

–       Hỗ trợ ghi âm nội dung cuộc gọi

–       Tích hợp 65 phòng họp hội nghị lên tới 30 người họp thoại Voice và Video

–       Tự động cấp acconut cho điện thoại IP, Video IP, ATA, …

–       Đầu cuối cho phép sử dụng với bất kỳ điện thoại IP SIP

–       Hỗ trợ nhiều tính năng: Call park và pickup, call queue, ACD, intercom và paging, ring group, disa lời chào IVR nhiều cấp tùy chọn, Personal music-on-hold, branch office system

–       Web quản lý hệ thống từ mọi nơi.

Đặc tính kỹ thuật

Analog Telephone FXS Ports

2 RJ11

PSTN Line FXO Ports

2 RJ11

T1/ E1/ J1 Interface

1 RJ45

Network Interface

Dual Gigabit ports

NAT Router

Yes

Peripheral Ports

USB, SD

LED indicators

Power 1/2, PoE, USB, SD, T1/E1/J1, FXS 1/2, LAN, WAN, Cluster Heartbeat

LCD Display

128 x 32 dot matrix graphic LCD with DOWN and OK buttons

Reset Switch

Yes, long press for factory reset and short press for reboot

Voice-over-Packet Capabities

LEC with NLP Packetized Voice Protocol Unit, 128ms-tail-length carrier grade Line Echo Cancellation,

Dynamic Jitter Buffer, Modem detection & auto-switch to G.711

Voice and Fax Codecs

G.711 A-law/U-law, G.722, G.723.1 5.3K/6.3K, G.726, G.729A/B, iLBC, GSM, AAL2-G.726-32, ADPCM; T.38

Video Codecs

H.264, H.263, H263+

QoS

Layer 3 QoS, Layer 2 QoS

DTMF Methods

In Audio, RFC2833, and SIP INFO

Digital Signaling

PRI, SS7, MFC/R2

Network Protocols

TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH, HTTP/HTTPS, PPPoE,

SIP (RFC3261), STUN, SRTP, TLS, LDAP

Disconnect Methods

Call Progress Tone, Polarity Reversal, Hook Flash Timing, Loop Current Disconnect, Busy Tone

Media Encryption

SRTP, TLS, HTTPS, SSH

Universal Power Supply

Input: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz; Output: DC+12V, 1.5A

Compliance

FCC: Part 15 (CFR 47) Class B, Part 68

CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1, TBR21, RoHS

A-TICK: AS/NZS CISPR 22 Class B, AS/NZS CISPR 24, AS/NZS 60950, AS/ACIF S002

ITU-T K.21 (Basic Level); UL 60950 (power adapter)

T1: TIA-968-B Section 5.2.4

E1: TBR12/TBR13, E1: AS/ACIF

Environmental

Operating: 32 - 113°F / 0 ~ 45°C, Humidity: 10 - 90% (non-condensing)

Storage: 14 - 140°F / -10 ~ 60°C, Humidity: 10 - 90% (non-condensing)

Dimensions

440 x 185 x 44 mm

Weight

2.165 kg